Có 3 kết quả:

妇人 fù rén ㄈㄨˋ ㄖㄣˊ婦人 fù rén ㄈㄨˋ ㄖㄣˊ富人 fù rén ㄈㄨˋ ㄖㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

married woman

Bình luận 0