Có 3 kết quả:
妇人 fù rén ㄈㄨˋ ㄖㄣˊ • 婦人 fù rén ㄈㄨˋ ㄖㄣˊ • 富人 fù rén ㄈㄨˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
married woman
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
married woman
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
rich man
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0