Có 3 kết quả:
妇人 fù rén ㄈㄨˋ ㄖㄣˊ • 婦人 fù rén ㄈㄨˋ ㄖㄣˊ • 富人 fù rén ㄈㄨˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
married woman
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
married woman
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
rich man
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh